Characters remaining: 500/500
Translation

drive line system

Academic
Friendly

Từ "drive line system" trong tiếng Anh có thể được hiểu "hệ thống điều khiển đường truyền". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khí ô tô để chỉ các bộ phận truyền động của một chiếc xe, bao gồm động cơ, hộp số, các bộ phận truyền lực khác giúp xe di chuyển.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Drive line system" một hệ thống bao gồm tất cả các bộ phận liên quan đến việc truyền động từ động cơ đến bánh xe. Hệ thống này rất quan trọng trong việc đảm bảo xe hoạt động hiệu quả an toàn.
  2. Cấu trúc:

    • Danh từ: drive line system
    • Cách sử dụng: thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ô tô, khí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The drive line system in this car is very efficient."
    • (Hệ thống điều khiển đường truyền trong chiếc xe này rất hiệu quả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Engineers must regularly inspect the drive line system to ensure optimal performance and safety."
    • (Các kỹ sư phải thường xuyên kiểm tra hệ thống điều khiển đường truyền để đảm bảo hiệu suất an toàn tối ưu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Drive shaft: (trục truyền động) bộ phận trong hệ thống điều khiển đường truyền giúp truyền lực từ động cơ đến bánh xe.
  • Transmission system: (hệ thống truyền động) một phần của drive line system, chuyên trách việc chuyển đổi điều chỉnh lực từ động cơ.
  • Powertrain: (hệ thống truyền lực) một thuật ngữ bao gồm cả động cơ drive line system.
Từ đồng nghĩa:
  • Drivetrain: từ đồng nghĩa với "drive line system", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ô tô.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put the pedal to the metal": có nghĩa gia tăng tốc độ, thường dùng khi nói về việc tăng tốc xe.
  • "Shift gears": có nghĩa thay đổi cách tiếp cận hoặc chiến lược, thường sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về xe cộ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "drive line system", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về lĩnh vực ô tô hoặc khí. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hội thảo chuyên ngành.

Noun
  1. hệ thống điều khiển đường truyền

Synonyms

Comments and discussion on the word "drive line system"